| 11A2 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
| 1 | Chào Cờ | Toán | Ngữ Văn | Hóa Học | Sinh Học | Toán |
| 2 | Lịch Sử | Địa Lý | Ngữ Văn | Vật Lý | Công Dân | Ngữ Văn |
| 3 | Tiếng Anh | Ngữ Văn | Sinh Học | Vật Lý | Toán | Thể Dục |
| 4 | Hóa Học | Vật Lý | Tin Học | Tiếng Anh | Toán | Thể Dục |
| 5 | Hóa Học | Công Nghệ | Tin Học | Toán | Tiếng Anh | SHL |



