THỐNG KÊ

 HỌC SINH ĐI DU HỌC

(TỪ KHÓA 1 ĐẾN KHÓA 9)

(Cập nhật đến ngày 30/9/2022)

KHÓA

LỚP

HỌ & TÊN

TÊN NƯỚC

Thạc sĩ

1

A1

1.Lê Quang Hiển

2.Lê Đình Gấm

3.Phạm  Minh Nhựt

4.Nguyễn Vĩnh Nguyên

5. Phan Huy Phương

6. Lê Bích Ngọc

- Canada

- USA

 - USA

- Hungary

- Taiwan

- Australia

 

A2

1. Đỗ Trần Nguyệt Tường

2. Phạm Đỗ Đức Khải

3. Trương Quốc Huy

- USA

- Canada

- Japan

 

B1

1. Huỳnh Hán Thành

Australia

 

B2

 

 

 

2

A1

1. Võ Thành Tiến

2. Quách Hồng Phúc

3. Nguyễn Văn Thiên Lý

4. Lê Nguyễn Khôi Nguyên

5. Đào Hoàng Khang

- USA

- USA

- Australia

- Japan

- Thailand

 

A2

1. Lý Hà My

2. Đặng Trần Hồng Ngọc

3. Tôn Nữ Nha Trang

- Australia

- USA

- Germany

 

B1

 

 

 

B2

1. Đỗ Anh Nhựt

2. Nguyễn Khánh Linh

3. Trần Khải Nguyên

- Korea

- Australia

- USA

 

3

A1

1. Trần Công Luận

2. Lê Mai Anh

3. Đặng Trần Quốc Vinh

4. Nguyễn Thanh Tuyền

5. Lê Đăng Khoa

- Netherlands

- Taiwan

- Taiwan

- USA

- USA

 - France

A2

 

 

 

B1

1. Tô Trần Phương Dung

2. Nguyễn Trần Hồng Thủy

- USA

- USA

 

B2

1. Đinh Phương Mai

2. Trần Anh Thư

- Australia

- Australia

 

4

A1

1. Huỳnh Trọng Quỳnh

2. Nguyễn Chúc Tài Vy

3. Trần Đặng Xuân Anh

- Russia

- Australia

- Australia

- Russia

A2

1. Long Phượng Kiều Anh

2. Nguyễn Phan Phương Thy

- USA

- USA

 

B1

1. Phan Minh Trúc Quỳnh

- Australia

 

B2

1. Chiêm Huỳnh Chấn Danh

2. Bùi Hoàng Minh

3. Trần Quang Hưng

4. Nguyễn Cao Kiến Quốc

- France

- USA

- RMIT SG

- USA

 

 

- Germany

 

5

A1

1. Nguyễn Trương Trọng Khang

2. Huỳnh Hồng Ngọc

3. Ngô Thảo Trang

4. Phạm Minh Đức

- Taiwan

- Singapore

- Australia

- Russia

 

 

 

- Russia

A2

1. Lê Kim Hoàng

2. Tăng Ngọc Ngân

- Australia

- Australia

 

B1

 

 

 

B2

1. Bùi Thanh Nhật Quang

2. Lê Minh Thư

- Canada

- Switzerland

 

6

A1

1. Nguyễn Khải Huy

2. La Minh Duy

3. Nguyễn Ngô Mỹ Uyên

4. Đào Ngọc Ngân

5. Dương Nhựt Minh

- Australia

- Australia

- Taiwan

- Taiwan

- Australia

 

A2

1. Lưu Trọng Nhân

2. Nguyễn Long Quân

- Japan

- Canada

 

B1

1. Phạm Gia Khánh

2. Đinh Thị Minh Khuê

- Australia

- Netherland

 

B2

1. Phùng Bảo Ngọc

2. Nguyễn Diệp Hồng Phúc

3. Nguyễn Minh Thùy

4. Nguyễn Trương Cẩm Giang

5. Huỳnh Yến Ngọc

- Australia

- Australia

- Japan

- Australia

- Japan

 

7

A1

1. Trần Diệp Khánh Linh

- Canada

 

A2

 

 

 

B1

1. Nguyễn Mai Phương Nghi

- Australia

 

B2

1. Vũ Trâm Anh

2. Nguyễn Minh Nhật

- USA

- Canada

 

8

A1

 

 

 

A2

1.Trịnh Huế Anh

- Korea

 

B1

 

 

 

B2

 

 

 

D1

1. Nguyễn Khánh Ngân

2. Nguyễn Thị Phượng

3. Nguyễn Huỳnh Thái Hà

4. Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân

5. Đỗ Anh Thành

- Thailand

- Austria

- USA

- Australia

- Korea

 

D2

1. Huỳnh Song Minh Tú

2. Trần Hà Đông Nghi

- Australia

- Taiwan

 

9

 

1. Nguyễn Khải Hoàng

2. Phạm Nguyễn Khánh Như

- Australia

- Australia

 


  

Thông tin mới

Bản đồ

Câu lạc bộ

Số lượt truy cập

1899598
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
376
7134
27036
1899598

Lịch Phòng máy

Buổi

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

S

Tiết 1

11B2

11D1

11A1

12A3

Tiết 2

11B2

11D1

11A1

12B1

Tiết 3

12B2

12B1

12B2

12D1

Tiết 4

12D1

11A2

11B1

11A3

Tiết 5

12A3

11A2

11B1

11A3

Tiết 1: Từ 7 giờ 00 phút đến 7 giờ 45 phút.

Tiết 2: Từ 7 giờ 50 phút đến 8 giờ 35 phút.

Giải lao: 20 phút.

Tiết 3: Từ 8 giờ 55 phút đến 9 giờ 40 phút.

Tiết 4: Từ 9 giờ 45 phút đến 10 giờ 30 phút.

Tiết 5: Từ 10 giờ 35 phút đến 11 giờ 20 phút.

Trường THPT Thực hành Sư phạm
Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, p. Xuân Khánh, q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số điện thoại: 02923.734758 - 02923.734759
Email: thptthsp@ctu.edu.vn