Thời khóa biểu LỚP 11
Có giá trị từ ngày: 11/01/2021
11A1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Toán |
Tin Học |
Công Nghệ |
Toán |
Ngữ Văn |
2 |
Thể Dục |
Vật Lý |
Hóa Học |
Địa Lý |
Toán |
Ngữ Văn |
3 |
Thể Dục |
Công Dân |
Tiếng Anh |
Lịch Sử |
Hóa Học |
Tiếng Anh |
4 |
Công Nghệ |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
Hóa Học |
Tiếng Anh |
Toán |
5 |
Toán |
|
Vật Lý |
Sinh Học |
|
SHL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11A2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Thể Dục |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Hóa Học |
Tiếng Anh |
2 |
Ngữ Văn |
Thể Dục |
Tin Học |
Công Nghệ |
Hóa Học |
Địa Lý |
3 |
Hóa Học |
Công Nghệ |
Lịch Sử |
Toán |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
4 |
Toán |
Công Dân |
Toán |
Toán |
Sinh Học |
Vật Lý |
5 |
Vật Lý |
|
|
Ngữ Văn |
Toán |
SHL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11B1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Địa Lý |
Thể Dục |
Công Dân |
Vật Lý |
Toán |
2 |
Tiếng Anh |
Vật Lý |
Thể Dục |
Hóa Học |
Toán |
Toán |
3 |
Ngữ Văn |
Hóa Học |
Tin Học |
Công Nghệ |
Ngữ Văn |
Sinh Học |
4 |
Lịch Sử |
Hóa Học |
Toán |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Sinh Học |
5 |
Công Nghệ |
Toán |
Tiếng Anh |
|
|
SHL |
|
|
|
||||
11B2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Công Nghệ |
Địa Lý |
Thể Dục |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
2 |
Sinh Học |
Công Nghệ |
Toán |
Thể Dục |
Toán |
Ngữ Văn |
3 |
Vật Lý |
Vật Lý |
Tiếng Anh |
Hóa Học |
Toán |
Toán |
4 |
Hóa Học |
Sinh Học |
Tin Học |
Hóa Học |
Tiếng Anh |
Lịch Sử |
5 |
Toán |
Công Dân |
|
|
Tiếng Anh |
SHL |
|
|
|
||||
11D1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Vật Lý |
Hóa Học |
Tiếng Anh |
Thể Dục |
Toán |
2 |
Hóa Học |
Địa Lý |
Sinh Học |
Vật Lý |
Thể Dục |
Toán |
3 |
Tiếng Anh |
Lịch Sử |
Toán |
Công Dân |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
4 |
Tiếng Anh |
Công Nghệ |
Tiếng Anh |
Công Nghệ |
Toán |
Ngữ Văn |
5 |
|
|
Tin Học |
Toán |
Ngữ Văn |
SHL |
|
|
|
||||
11D2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Toán |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
Lịch Sử |
Thể Dục |
2 |
Toán |
Toán |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Vật Lý |
Thể Dục |
3 |
Ngữ Văn |
Địa Lý |
Hóa Học |
Tin Học |
Tiếng Anh |
Toán |
4 |
Sinh Học |
Vật Lý |
Hóa Học |
Công Dân |
Ngữ Văn |
Toán |
5 |
Tiếng Anh |
Công Nghệ |
|
Công Nghệ |
|
SHL |