Thêi khãa biÓu LỚP 12

Cã gi¸ trÞ tõ ngµy: 01/3/2021

AD:

1/3/2021

 

12A1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Địa Lý

Toán

Hóa Học

Tiếng Anh

Toán

2

Công Nghệ

Địa Lý

Ngữ Văn

Vật Lý

Sinh Học

Hóa Học

3

Tiếng Anh

Toán

Ngữ Văn

Toán

Tin Học

Hóa Học

4

Ngữ Văn

Lịch Sử

Tiếng Anh

Toán

Vật Lý

Tiếng Anh

5

Ngữ Văn

Vật Lý

Địa Lý

Sinh Học

Công Dân

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

12A2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Vật Lý

Toán

Toán

Toán

Địa Lý

2

Vật Lý

Toán

Vật Lý

Toán

Ngữ Văn

Địa Lý

3

Hóa Học

Tiếng Anh

Sinh Học

Công Nghệ

Tiếng Anh

Ngữ Văn

4

Địa Lý

Tiếng Anh

Ngữ Văn

Sinh Học

Công Dân

Ngữ Văn

5

Tiếng Anh

Lịch Sử

Hóa Học

Hóa Học

Tin Học

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

12B1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Ngữ Văn

Sinh Học

Vật Lý

Địa Lý

Tiếng Anh

2

Tiếng Anh

Ngữ Văn

Sinh Học

Công Dân

Tin Học

Tiếng Anh

3

Tiếng Anh

Toán

Địa Lý

Hóa Học

Công Nghệ

Toán

4

Hóa Học

Vật Lý

Địa Lý

Ngữ Văn

Toán

Toán

5

Hóa Học

Vật Lý

Lịch Sử

Ngữ Văn

Toán

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

12B2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Hóa Học

Địa Lý

Ngữ Văn

Ngữ Văn

Công Nghệ

2

Toán

Sinh Học

Địa Lý

Ngữ Văn

Ngữ Văn

Tiếng Anh

3

Toán

Vật Lý

Sinh Học

Tiếng Anh

Công Dân

Địa Lý

4

Tiếng Anh

Toán

Lịch Sử

Vật Lý

Tin Học

Toán

5

Hóa Học

Toán

Hóa Học

Vật Lý

Tiếng Anh

SHL

 


Thêi khãa biÓu LỚP 11

Cã gi¸ trÞ tõ ngµy: 01/3/2021

 

AD:

1/3/2021

 

11A1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Toán

Tin Học

Công Nghệ

Toán

Ngữ Văn

2

Thể Dục

Vật Lý

Hóa Học

Địa Lý

Toán

Ngữ Văn

3

Thể Dục

Công Dân

Tiếng Anh

Lịch Sử

Hóa Học

Tiếng Anh

4

Sinh Học

Ngữ Văn

Vật Lý

Hóa Học

Tiếng Anh

Toán

5

Toán

Công Nghệ

Vật Lý

 

 

SHL

AD:

1/3/2021

 

11A2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Thể Dục

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Hóa Học

Tiếng Anh

2

Ngữ Văn

Thể Dục

Tin Học

Ngữ Văn

Hóa Học

Địa Lý

3

Hóa Học

Công Nghệ

Lịch Sử

Toán

Ngữ Văn

Vật Lý

4

Toán

Công Dân

Toán

Toán

Sinh Học

Vật Lý

5

Vật Lý

 

 

Công Nghệ

Toán

SHL

AD:

1/3/2021

 

11B1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Địa Lý

Thể Dục

Công Dân

Vật Lý

Toán

2

Tiếng Anh

Vật Lý

Thể Dục

Hóa Học

Toán

Toán

3

Ngữ Văn

Hóa Học

Tin Học

Công Nghệ

Ngữ Văn

Sinh Học

4

Lịch Sử

Hóa Học

Toán

Công Nghệ

Ngữ Văn

Sinh Học

5

 

Toán

Tiếng Anh

Tiếng Anh

 

SHL

AD:

1/3/2021

 

11B2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Công Nghệ

Địa Lý

Thể Dục

Ngữ Văn

Ngữ Văn

2

Sinh Học

Công Nghệ

Toán

Thể Dục

Toán

Ngữ Văn

3

Vật Lý

Vật Lý

Tiếng Anh

Hóa Học

Toán

Toán

4

Hóa Học

Sinh Học

Tin Học

Hóa Học

Tiếng Anh

Lịch Sử

5

Toán

Công Dân

 

 

Tiếng Anh

SHL

AD:

1/3/2021

 

11D1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Vật Lý

Hóa Học

Tiếng Anh

Thể Dục

Toán

2

Hóa Học

Địa Lý

Sinh Học

Công Nghệ

Thể Dục

Toán

3

Tiếng Anh

Lịch Sử

Toán

Công Dân

Vật Lý

Ngữ Văn

4

Tiếng Anh

Công Nghệ

Tiếng Anh

Vật Lý

Toán

Ngữ Văn

5

 

 

Tin Học

Toán

Ngữ Văn

SHL

AD:

1/3/2021

 

11D2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Toán

Ngữ Văn

Vật Lý

Lịch Sử

Thể Dục

2

Toán

Toán

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Vật Lý

Thể Dục

3

Ngữ Văn

Địa Lý

Hóa Học

Tin Học

Tiếng Anh

Toán

4

Công Nghệ

Vật Lý

Hóa Học

Công Dân

Ngữ Văn

Toán

5

Công Nghệ

Sinh Học

 

Tiếng Anh

 

SHL

 


Thêi khãa biÓu LỚP 10

Cã gi¸ trÞ tõ ngµy: 01/3/2021

 

AD:

1/3/2021

 

10A1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Sinh Học

Ngữ Văn

Tin Học

Vật Lý

Ngữ Văn

2

Công Nghệ

Toán

Toán

Tin Học

Vật Lý

Ngữ Văn

3

Vật Lý

Toán

Hóa Học

Toán

Công Nghệ

Thể Dục

4

Tiếng Anh

Địa Lý

Tiếng Anh

Toán

Hóa Học

Thể Dục

5

Công Dân

Lịch Sử

Tiếng Anh

Hóa Học

Lịch Sử

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

10A2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Ngữ Văn

Tiếng Anh

Toán

Tiếng Anh

Hóa Học

2

Công Dân

Ngữ Văn

Tiếng Anh

Toán

Lịch Sử

Toán

3

Sinh Học

Công Nghệ

Vật Lý

Ngữ Văn

Lịch Sử

Toán

4

Toán

Thể Dục

Vật Lý

Tin Học

Vật Lý

Địa Lý

5

Công Nghệ

Thể Dục

Hóa Học

Tin Học

Hóa Học

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

10B1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Tiếng Anh

Công Nghệ

Vật Lý

Tin Học

Lịch Sử

2

Ngữ Văn

Toán

Tiếng Anh

Vật Lý

Tin Học

Sinh Học

3

Công Dân

Ngữ Văn

Tiếng Anh

Ngữ Văn

Sinh Học

Thể Dục

4

Sinh Học

Hóa Học

Toán

Hóa Học

Lịch Sử

Thể Dục

5

Địa Lý

Hóa Học

Toán

Toán

Toán

SHL

 

 

AD:

1/3/2021

 

10B2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Tin Học

Toán

Ngữ Văn

Toán

Hóa Học

2

Tiếng Anh

Tin Học

Toán

Ngữ Văn

Tiếng Anh

Hóa Học

3

Sinh Học

Ngữ Văn

Địa Lý

Sinh Học

Vật Lý

Toán

4

Công Dân

Sinh Học

Lịch Sử

Vật Lý

Thể Dục

Toán

5

Lịch Sử

Công Nghệ

Tiếng Anh

Hóa Học

Thể Dục

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

10D1

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Công Dân

Sinh Học

Hóa Học

Vật Lý

Vật Lý

2

Ngữ Văn

Hóa Học

Địa Lý

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Vật Lý

3

Toán

Toán

Toán

Tiếng Anh

Toán

Ngữ Văn

4

Toán

Thể Dục

Công Nghệ

Lịch Sử

Tin Học

Ngữ Văn

5

Tiếng Anh

Thể Dục

Công Nghệ

Lịch Sử

Tin Học

SHL

 

AD:

1/3/2021

 

10D2

Thø 2

Thø 3

Thø 4

Thø 5

Thø 6

Thø 7

1

Chào Cờ

Công Nghệ

Tiếng Anh

Địa Lý

Tiếng Anh

Công Nghệ

2

Toán

Công Dân

Toán

Lịch Sử

Tiếng Anh

Lịch Sử

3

Toán

Sinh Học

Toán

Ngữ Văn

Toán

Tiếng Anh

4

Vật Lý

Tin Học

Hóa Học

Ngữ Văn

Thể Dục

Hóa Học

5

Vật Lý

Tin Học

Ngữ Văn

Vật Lý

Thể Dục

SHL

 

Thông tin mới

Bản đồ

Câu lạc bộ

Số lượt truy cập

1897694
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tất cả
1017
5230
25132
1897694

Lịch Phòng máy

Buổi

Tiết

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

Thứ 7

S

Tiết 1

11B2

11D1

11A1

12A3

Tiết 2

11B2

11D1

11A1

12B1

Tiết 3

12B2

12B1

12B2

12D1

Tiết 4

12D1

11A2

11B1

11A3

Tiết 5

12A3

11A2

11B1

11A3

Tiết 1: Từ 7 giờ 00 phút đến 7 giờ 45 phút.

Tiết 2: Từ 7 giờ 50 phút đến 8 giờ 35 phút.

Giải lao: 20 phút.

Tiết 3: Từ 8 giờ 55 phút đến 9 giờ 40 phút.

Tiết 4: Từ 9 giờ 45 phút đến 10 giờ 30 phút.

Tiết 5: Từ 10 giờ 35 phút đến 11 giờ 20 phút.

Trường THPT Thực hành Sư phạm
Địa chỉ: Khu II, đường 3/2, p. Xuân Khánh, q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số điện thoại: 02923.734758 - 02923.734759
Email: thptthsp@ctu.edu.vn