10D2 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | Chào Cờ | Vật Lý | Tiếng Anh | Toán | Ngữ Văn | Lịch Sử |
2 | Sinh Học | Địa Lý | Tiếng Anh | Công Dân | Ngữ Văn | Tin Học |
3 | Công Nghệ | Toán | Toán | Tiếng Anh | Địa Lý | Tin Học |
4 | Vật Lý | Toán | Toán | Tiếng Anh | Thể Dục | Hóa Học |
5 | Vật Lý | Ngữ Văn | Hóa Học | Thể Dục | SHL |