THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11
HỌC KỲ 2, NH 2019-2020
(ÁP DỤNG TỪ 30/12/2019)
|
|
11A1 |
11A2 |
11B1 |
11B2 |
Thứ 2 |
1 |
CHÀO CỜ |
CHÀO CỜ |
CHÀO CỜ |
CHÀO CỜ |
2 |
T.Hương(CD) |
Kham(S) |
L.P.Thảo(T) |
Dinh(AV) |
|
3 |
Dễ(T) |
K.Hương(AV) |
L.P.Thảo(T) |
Dinh(AV) |
|
4 |
Dễ(T) |
Trang(H) |
Kham(S) |
B.Thảo(Tin) |
|
5 |
|
K.Loan(L) |
|
T.Phượng(T) |
|
Thứ 3 |
1 |
Phúc(Đ) |
T.Phượng(T) |
B.Huyền(H) |
Thái(CN) |
2 |
Thái(CN) |
Phúc(Đ) |
Gia(L) |
B.Huyền(H) |
|
3 |
Dễ(T) |
Thái(CN) |
L.P.Thảo(T) |
Gia(L) |
|
4 |
Hiếu(TD) |
N.Cẩn(CD) |
Thái(CN) |
N.Phong(V) |
|
5 |
Hiếu(TD) |
|
N.Cẩn(CD) |
N.Phong(V) |
|
Thứ 4 |
1 |
B.Thảo(Tin) |
Hải(V) |
Hằng(SV) |
B.Huyền(H) |
2 |
Cường(L) |
Hải(V) |
Hằng(SV) |
Gia(L) |
|
3 |
Hải(V) |
B.Thảo(Tin) |
B.Huyền(H) |
T.Phượng(T) |
|
4 |
Hải(V) |
Thúy(SV) |
B.Huyền(H) |
Dinh(AV) |
|
5 |
Dinh(AV) |
|
|
|
|
Thứ 5 |
1 |
Cường(L) |
Trang(H) |
K.Hương(AV) |
T.Phượng(T) |
2 |
Cường(L) |
Trang(H) |
N.Phong(V) |
T.Phượng(T) |
|
3 |
Dễ(T) |
T.Phượng(T) |
B.Thảo(Tin) |
N.Phong(V) |
|
4 |
Dễ(T) |
T.Phượng(T) |
L.P.Thảo(T) |
Sơn(TD) |
|
5 |
|
K.Hương(AV) |
L.P.Thảo(T) |
Sơn(TD) |
|
Thứ 6 |
1 |
Dinh(AV) |
Thái(CN) |
Trân(Đ) |
N.Cẩn(CD) |
2 |
Dinh(AV) |
K.Loan(L) |
Thái(CN) |
Gia(L) |
|
3 |
Thái(CN) |
K.Loan(L) |
Gia(L) |
Trân(Đ) |
|
4 |
Trang(H) |
K.Hương(AV) |
Sơn(TD) |
Thái(CN) |
|
5 |
Trang(H) |
Hải(V) |
Sơn(TD) |
|
|
Thứ 7 |
1 |
Kham(S) |
T.Phượng(T) |
N.Phong(V) |
Hằng(SV) |
2 |
Thúy(SV) |
T.Phượng(T) |
N.Phong(V) |
Kham(S) |
|
3 |
Hải(V) |
Hiếu(TD) |
K.Hương(AV) |
Dinh(AV) |
|
4 |
Trang(H) |
Hiếu(TD) |
K.Hương(AV) |
T.Phượng(T) |
|
5 |
SHL:Trang(H) |
SHL:K.Hương(AV) |
SHL:N.Phong(V) |
SHL:Dinh(AV) |