Thời khóa biểu LỚP 10
Có giá trị từ ngày: 11/01/2021
10A1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Lịch Sử |
Ngữ Văn |
Tin Học |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
2 |
Công Nghệ |
Toán |
Toán |
Tin Học |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
3 |
Vật Lý |
Toán |
Hóa Học |
Toán |
Công Nghệ |
Thể Dục |
4 |
Tiếng Anh |
Địa Lý |
Tiếng Anh |
Toán |
Hóa Học |
Thể Dục |
5 |
Công Dân |
Sinh Học |
Tiếng Anh |
Hóa Học |
Lịch Sử |
SHL |
10A2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Toán |
Vật Lý |
Hóa Học |
2 |
Công Dân |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Toán |
Lịch Sử |
Toán |
3 |
Sinh Học |
Vật Lý |
Vật Lý |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Toán |
4 |
Toán |
Thể Dục |
Công Nghệ |
Tin Học |
Lịch Sử |
Địa Lý |
5 |
Công Nghệ |
Thể Dục |
Hóa Học |
Tin Học |
Hóa Học |
SHL |
10B1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Tiếng Anh |
Công Nghệ |
Vật Lý |
Tin Học |
Lịch Sử |
2 |
Ngữ Văn |
Toán |
Tiếng Anh |
Vật Lý |
Tin Học |
Sinh Học |
3 |
Công Dân |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Lịch Sử |
Thể Dục |
4 |
Sinh Học |
Hóa Học |
Toán |
Hóa Học |
Toán |
Thể Dục |
5 |
Địa Lý |
Hóa Học |
Toán |
Toán |
Công Nghệ |
SHL |
10B2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Tin Học |
Toán |
Ngữ Văn |
Toán |
Hóa Học |
2 |
Tiếng Anh |
Tin Học |
Toán |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
Hóa Học |
3 |
Sinh Học |
Ngữ Văn |
Địa Lý |
Công Nghệ |
Vật Lý |
Toán |
4 |
Công Dân |
Sinh Học |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Thể Dục |
Toán |
5 |
Lịch Sử |
Công Nghệ |
Tiếng Anh |
Hóa Học |
Thể Dục |
SHL |
10D1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Công Dân |
Sinh Học |
Lịch Sử |
Tiếng Anh |
Vật Lý |
2 |
Ngữ Văn |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Công Nghệ |
Tiếng Anh |
Vật Lý |
3 |
Toán |
Toán |
Toán |
Hóa Học |
Toán |
Ngữ Văn |
4 |
Toán |
Thể Dục |
Địa Lý |
Hóa Học |
Tin Học |
Ngữ Văn |
5 |
Tiếng Anh |
Thể Dục |
Công Nghệ |
Tiếng Anh |
Tin Học |
SHL |
10D2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Sinh Học |
Tiếng Anh |
Địa Lý |
Tiếng Anh |
Công Nghệ |
2 |
Toán |
Công Dân |
Toán |
Lịch Sử |
Tiếng Anh |
Lịch Sử |
3 |
Toán |
Công Nghệ |
Toán |
Ngữ Văn |
Toán |
Tiếng Anh |
4 |
Vật Lý |
Tin Học |
Hóa Học |
Ngữ Văn |
Thể Dục |
Hóa Học |
5 |
Vật Lý |
Tin Học |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
Thể Dục |
SHL |