Thời khóa biểu LỚP 12
Có giá trị từ ngày: 11/01/2021
12A1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Địa Lý |
Toán |
Hóa Học |
Sinh Học |
Toán |
2 |
Công Nghệ |
Địa Lý |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
Sinh Học |
Hóa Học |
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ Văn |
Toán |
Tin Học |
Hóa Học |
4 |
Ngữ Văn |
Lịch Sử |
Tiếng Anh |
Toán |
Vật Lý |
Tiếng Anh |
5 |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
Địa Lý |
Tiếng Anh |
Công Dân |
SHL |
|
||||||
12A2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Sinh Học |
Toán |
Toán |
Toán |
Địa Lý |
2 |
Vật Lý |
Toán |
Vật Lý |
Toán |
Ngữ Văn |
Địa Lý |
3 |
Hóa Học |
Tiếng Anh |
Vật Lý |
Công Nghệ |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
4 |
Địa Lý |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Sinh Học |
Công Dân |
Ngữ Văn |
5 |
Tiếng Anh |
Lịch Sử |
Hóa Học |
Hóa Học |
Tin Học |
SHL |
|
||||||
12B1 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Ngữ Văn |
Vật Lý |
Sinh Học |
Địa Lý |
Tiếng Anh |
2 |
Tiếng Anh |
Ngữ Văn |
Sinh Học |
Công Dân |
Tin Học |
Tiếng Anh |
3 |
Tiếng Anh |
Toán |
Địa Lý |
Hóa Học |
Công Nghệ |
Toán |
4 |
Hóa Học |
Vật Lý |
Địa Lý |
Ngữ Văn |
Toán |
Toán |
5 |
Hóa Học |
Vật Lý |
Lịch Sử |
Ngữ Văn |
Toán |
SHL |
|
||||||
12B2 |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
Chào Cờ |
Hóa Học |
Địa Lý |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Công Nghệ |
2 |
Toán |
Sinh Học |
Địa Lý |
Ngữ Văn |
Ngữ Văn |
Tiếng Anh |
3 |
Toán |
Vật Lý |
Sinh Học |
Tiếng Anh |
Công Dân |
Địa Lý |
4 |
Tiếng Anh |
Toán |
Lịch Sử |
Vật Lý |
Tin Học |
Toán |
5 |
Hóa Học |
Toán |
Hóa Học |
Vật Lý |
Tiếng Anh |
SHL |