LỊCH KIỂM TRA CUỐI KỲ II
Năm học 2020- 2021
1. Khối 10, 11
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian |
Giờ phát đề |
Tính giờ |
Hết giờ làm bài |
10/5/2021 Thứ hai |
Sáng |
Ngữ văn Vật lý |
90 phút 45 phút |
07 giờ 15 09 giờ 25 |
07 giờ 20 09 giờ 35 |
08 giờ 50 10 giờ 20 |
11/5/2021 Thứ ba |
Sáng |
Hóa học Địa lý |
45 phút 45 phút |
07 giờ 15 08 giờ 45 |
07 giờ 25 08 giờ 55 |
08 giờ 10 09 giờ 40 |
12/5/2021 Thứ tư |
Sáng |
Toán học Lịch sử |
90 phút 45 phút |
07 giờ 15 09 giờ 30 |
07 giờ 25 09 giờ 40 |
08 giờ 55 10 giờ 25 |
13/5/2021 Thứ năm |
Sáng |
Tiếng Anh Sinh học |
45 phút 45 phút |
07 giờ 15 08 giờ 45 |
07 giờ 25 08 giờ 55 |
08 giờ 10 09 giờ 40 |
Ngày |
Buổi |
Bài kiểm tra/ Môn kiểm tra thành phần |
Thời gian |
Giờ phát đề |
Tính giờ |
Hết giờ làm bài |
|
27/4/2021 Thứ ba |
Sáng |
Ngữ văn |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
|
Chiều |
Toán |
90 phút |
13g30 |
13g40 |
15g10 |
||
28/4/2021 Thứ tư |
Sáng |
Bài kiểm tra KHTN |
Vật lí |
50 phút |
7g30 |
7g40 |
8g30 |
Hóahọc |
50 phút |
8g40 |
8g50 |
9g40 |
|||
Sinh học |
50 phút |
9g50 |
10g00 |
10g50 |
|||
Chiều |
Ngoại ngữ |
60 phút |
13g30 |
13g40 |
14g40 |
||
29/4/2021 Thứ năm |
Sáng |
Bài kiểm tra KHXH |
Lịch sử |
50 phút |
7g30 |
7g40 |
8g30 |
Địa lí |
50 phút |
8g40 |
8g50 |
9g40 |
|||
GDCD |
50 phút |
9g50 |
10g00 |
10g50 |