DANH SÁCH LÀM THẺ HỌC SINH, NĂM HỌC 2019-2020
Lưu ý: Phụ huynh & học sinh cần nhớ Mã số học sinh (MSHS) để đi làm Thẻ học sinh tại Trung tâm học liệu (theo lịch Tuần sinh hoạt học sinh).
STT |
Lớp |
MSHS |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
10A1 |
H1900001 |
THIỆU PHAN KHÁNH ÁI |
23/10/2004 |
Nữ |
2 |
10A1 |
H1900002 |
QUÁCH NHẬT AN |
22/05/2004 |
Nữ |
3 |
10A1 |
H1900003 |
LÂM GIA BẢO |
22/08/2004 |
Nam |
4 |
10A1 |
H1900004 |
DƯƠNG MINH ĐỨC |
16/03/2004 |
Nam |
5 |
10A1 |
H1900005 |
LÊ MINH DƯƠNG |
10/02/2004 |
Nam |
6 |
10A1 |
H1900006 |
TRỊNH KHÁNH DUY |
17/09/2004 |
Nam |
7 |
10A1 |
H1900007 |
HỒ NGUYỄN QUANG HUY |
29/04/2004 |
Nam |
8 |
10A1 |
H1900008 |
LÊ NGUYÊN KHANG |
19/03/2004 |
Nam |
9 |
10A1 |
H1900009 |
HUỲNH NGỌC XUÂN MAI |
09/09/2004 |
Nữ |
10 |
10A1 |
H1900010 |
HUỲNH YẾN NGỌC |
02/07/2004 |
Nữ |
11 |
10A1 |
H1900011 |
PHÙNG UYỂN NHI |
12/07/2004 |
Nữ |
12 |
10A1 |
H1900012 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
14/03/2004 |
Nữ |
13 |
10A1 |
H1900013 |
NGUYỄN TRỊNH VĨNH PHI |
12/12/2004 |
Nam |
14 |
10A1 |
H1900014 |
TRẦN LÊ ANH QUÂN |
13/11/2004 |
Nam |
15 |
10A1 |
H1900015 |
NGUYỄN PHẠM HOÀNG QUÂN |
08/07/2004 |
Nam |
16 |
10A1 |
H1900016 |
LÊ ĐỨC THÁI |
02/05/2004 |
Nam |
17 |
10A1 |
H1900017 |
VÕ HUYÊN THANH |
08/02/2004 |
Nữ |
18 |
10A1 |
H1900018 |
CHU PHÚ THÀNH |
09/01/2004 |
Nam |
19 |
10A1 |
H1900019 |
VÕ TRỊNH PHƯỚC THÀNH |
25/09/2004 |
Nam |
20 |
10A1 |
H1900020 |
LÊ NGUYỄN ANH THƯ |
04/07/2004 |
Nữ |
21 |
10A1 |
H1900021 |
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
28/02/2004 |
Nữ |
22 |
10A1 |
H1900022 |
NGUYỄN ĐỨC TÍN |
30/10/2004 |
Nam |
23 |
10A1 |
H1900023 |
LÊ LƯ HUYỀN TRÂN |
09/06/2004 |
Nữ |
24 |
10A1 |
H1900024 |
PHẠM THỊ XUÂN TRANG |
06/04/2004 |
Nữ |
25 |
10A1 |
H1900025 |
VÕ TRẦN MINH TRÍ |
18/01/2004 |
Nam |
26 |
10A1 |
H1900026 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
08/11/2004 |
Nam |
27 |
10A1 |
H1900027 |
NGUYỄN NGỌC THIÊN TƯỜNG |
27/02/2004 |
Nữ |
28 |
10A1 |
H1900028 |
HỨA NGỌC PHƯƠNG VY |
14/02/2004 |
Nữ |
29 |
10A2 |
H1900029 |
NGUYỄN TRƯƠNG BÌNH AN |
20/09/2004 |
Nam |
30 |
10A2 |
H1900030 |
LÊ NGỌC TƯỜNG ANH |
12/04/2004 |
Nữ |
31 |
10A2 |
H1900031 |
NGUYỄN ĐẶNG KIM ANH |
27/04/2004 |
Nữ |
32 |
10A2 |
H1900032 |
TRỊNH HUẾ ANH |
09/04/2004 |
Nữ |
33 |
10A2 |
H1900033 |
NGUYỄN DƯƠNG XUÂN ÁNH |
02/12/2004 |
Nữ |
34 |
10A2 |
H1900034 |
NGUYỄN PHAN HOÀI BẢO |
02/01/2004 |
Nam |
35 |
10A2 |
H1900035 |
NGUYỄN HỒ THÁI BẢO |
05/09/2004 |
Nam |
36 |
10A2 |
H1900036 |
LÊ NGUYỄN LAN CHI |
29/10/2004 |
Nữ |
37 |
10A2 |
H1900037 |
NGUYỄN ĐÔN TUẤN CƯỜNG |
07/07/2004 |
Nam |
38 |
10A2 |
H1900038 |
NGUYỄN CÔNG HIẾU |
11/10/2004 |
Nam |
39 |
10A2 |
H1900039 |
NGUYỄN TIẾN HƯNG |
19/05/2004 |
Nam |
40 |
10A2 |
H1900040 |
ĐẶNG MINH KHÔI |
17/02/2004 |
Nam |
41 |
10A2 |
H1900041 |
NGUYỄN LÊ MINH KHUÊ |
11/06/2004 |
Nam |
42 |
10A2 |
H1900042 |
NGUYỄN NGỌC MAI |
16/06/2004 |
Nữ |
43 |
10A2 |
H1900043 |
TÀI VĨNH NHẬT MINH |
10/10/2004 |
Nam |
44 |
10A2 |
H1900044 |
TRẦN KHẢ MINH |
09/02/2004 |
Nam |
45 |
10A2 |
H1900045 |
LÊ THỊ HỒNG MỸ |
19/10/2004 |
Nữ |
46 |
10A2 |
H1900046 |
NGUYỄN HOÀNG NHƯ NGỌC |
12/07/2004 |
Nữ |
47 |
10A2 |
H1900047 |
MAI THÀNH NGỮ |
19/05/2004 |
Nam |
48 |
10A2 |
H1900048 |
TRẦN ÁNH NHƯ |
06/07/2004 |
Nữ |
49 |
10A2 |
H1900049 |
TRẦN THỊ MỸ QUYÊN |
26/04/2004 |
Nữ |
50 |
10A2 |
H1900050 |
PHAN MINH KHÁNH QUỲNH |
26/11/2004 |
Nữ |
51 |
10A2 |
H1900051 |
LÊ HUỲNH ANH THƠ |
09/07/2004 |
Nữ |
52 |
10A2 |
H1900052 |
LÊ THỊ THANH THOẢNG |
23/09/2004 |
Nữ |
53 |
10A2 |
H1900053 |
TRƯƠNG MINH THÔNG |
11/10/2004 |
Nam |
54 |
10A2 |
H1900054 |
NHAN VĨNH TIẾN |
15/08/2004 |
Nam |
55 |
10A2 |
H1900055 |
TRẦN NHƯ PHƯỢNG TRÂM |
24/07/2004 |
Nữ |
56 |
10A2 |
H1900056 |
VÕ NGUYỄN QUỐC TRỌNG |
20/12/2004 |
Nam |
57 |
10A2 |
H1900057 |
LÊ THỊ THANH TUYỀN |
06/05/2004 |
Nữ |
58 |
10A2 |
H1900058 |
NGUYỄN PHÚC VINH |
03/12/2004 |
Nam |
59 |
10B1 |
H1900059 |
LÊ NHẬT ANH |
05/10/2004 |
Nam |
60 |
10B1 |
H1900060 |
PHẠM LAN ANH |
06/02/2004 |
Nữ |
61 |
10B1 |
H1900061 |
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
25/04/2004 |
Nữ |
62 |
10B1 |
H1900062 |
PHẠM KHÁNH DUY |
23/03/2004 |
Nam |
63 |
10B1 |
H1900063 |
BÙI NGUYỄN TRUNG HIẾU |
09/08/2004 |
Nam |
64 |
10B1 |
H1900064 |
VÕ LÊ THÁI HOÀNG |
24/07/2004 |
Nam |
65 |
10B1 |
H1900065 |
NGUYỄN VĨNH HƯNG |
04/11/2004 |
Nam |
66 |
10B1 |
H1900066 |
NGUYỄN NHẬT HUY |
07/08/2004 |
Nam |
67 |
10B1 |
H1900067 |
PHẠM NHẬT HUY |
03/08/2004 |
Nam |
68 |
10B1 |
H1900068 |
HUỲNH PHẠM CÔNG KHA |
01/01/2004 |
Nam |
69 |
10B1 |
H1900069 |
TÀO NGUYỄN ANH KHOA |
16/09/2004 |
Nam |
70 |
10B1 |
H1900070 |
HUỲNH ANH KHOA |
17/12/2004 |
Nam |
71 |
10B1 |
H1900071 |
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
19/11/2004 |
Nam |
72 |
10B1 |
H1900072 |
TRẦN PHÚC NGỌC MINH |
10/01/2004 |
Nữ |
73 |
10B1 |
H1900073 |
KHƯU NHẬT MINH |
13/04/2004 |
Nam |
74 |
10B1 |
H1900074 |
LÊ TRẦN HOÀNG MỸ |
30/12/2004 |
Nữ |
75 |
10B1 |
H1900075 |
VĨNH BẢO NGÂN |
06/09/2004 |
Nữ |
76 |
10B1 |
H1900076 |
HUỲNH TUYẾT NHI |
04/11/2004 |
Nữ |
77 |
10B1 |
H1900077 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
12/09/2004 |
Nam |
78 |
10B1 |
H1900078 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
01/01/2004 |
Nữ |
79 |
10B1 |
H1900079 |
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH |
25/01/2004 |
Nam |
80 |
10B1 |
H1900080 |
HÀ TRƯƠNG CẨM THƠ |
29/01/2004 |
Nữ |
81 |
10B1 |
H1900081 |
TRƯƠNG MINH THUẬN |
04/04/2004 |
Nam |
82 |
10B1 |
H1900082 |
LÊ YẾN THY |
28/01/2004 |
Nữ |
83 |
10B1 |
H1900083 |
NGUYỄN TRỌNG TÍN |
08/01/2004 |
Nam |
84 |
10B1 |
H1900084 |
TRẦN MINH TRIẾT |
22/05/2004 |
Nam |
85 |
10B1 |
H1900085 |
PHẠM CHÂU DIỄM TRINH |
01/04/2004 |
Nữ |
86 |
10B1 |
H1900086 |
LÊ THANH TÚ |
27/09/2004 |
Nữ |
87 |
10B2 |
H1900087 |
LÊ ĐÀO MINH ANH |
21/12/2004 |
Nữ |
88 |
10B2 |
H1900088 |
BÙI XUÂN BÁCH |
08/07/2004 |
Nam |
89 |
10B2 |
H1900089 |
ĐẶNG HUỲNH GIA HÂN |
14/09/2004 |
Nữ |
90 |
10B2 |
H1900090 |
LƯƠNG NHÃ HÂN |
16/10/2004 |
Nữ |
91 |
10B2 |
H1900091 |
TRẦN THỊ THANH HIỀN |
09/09/2004 |
Nữ |
92 |
10B2 |
H1900092 |
PHẠM LÊ HƯNG |
05/09/2004 |
Nam |
93 |
10B2 |
H1900093 |
NGUYỄN TUẤN HUY |
10/12/2004 |
Nam |
94 |
10B2 |
H1900094 |
HUỲNH THỊ NHƯ HUỲNH |
27/05/2004 |
Nữ |
95 |
10B2 |
H1900095 |
LÊ MINH KHOA |
18/09/2004 |
Nam |
96 |
10B2 |
H1900096 |
LƯU TRẦN NHÃ KHUÊ |
02/01/2004 |
Nữ |
97 |
10B2 |
H1900097 |
DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG MAI |
26/05/2004 |
Nữ |
98 |
10B2 |
H1900098 |
ONG THÁNH MINH |
30/07/2004 |
Nam |
99 |
10B2 |
H1900099 |
PHẠM THỊ THÙY MỴ |
12/01/2004 |
Nữ |
100 |
10B2 |
H1900100 |
LÂM VĨNH HOÀNG NGÂN |
04/09/2004 |
Nữ |
101 |
10B2 |
H1900101 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM NGÂN |
22/03/2004 |
Nữ |
102 |
10B2 |
H1900102 |
VÕ HỒNG NGÂN |
11/05/2004 |
Nữ |
103 |
10B2 |
H1900103 |
BÙI THÀNH NHÂN |
02/04/2004 |
Nam |
104 |
10B2 |
H1900104 |
LÊ HUỲNH DIỄM PHƯƠNG |
30/03/2004 |
Nữ |
105 |
10B2 |
H1900105 |
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG |
19/02/2004 |
Nam |
106 |
10B2 |
H1900106 |
TRẦN XUÂN PHƯỜNG |
04/02/2004 |
Nữ |
107 |
10B2 |
H1900107 |
PHẠM TIẾN SỸ |
12/09/2004 |
Nam |
108 |
10B2 |
H1900108 |
ĐỖ PHƯỚC THIỆN |
05/09/2004 |
Nam |
109 |
10B2 |
H1900109 |
TRƯƠNG NGỌC ANH THƯ |
14/02/2004 |
Nữ |
110 |
10B2 |
H1900110 |
NGUYỄN QUỐC TÍN |
11/07/2004 |
Nam |
111 |
10B2 |
H1900111 |
NGUYỄN VĨNH TƯỜNG |
29/03/2004 |
Nam |
112 |
10B2 |
H1900112 |
NGUYỄN THANH VŨ |
18/10/2004 |
Nam |
113 |
10B2 |
H1900113 |
TRƯƠNG NGỌC ÁI VY |
28/11/2004 |
Nữ |
114 |
10B2 |
H1900114 |
CAO PHƯƠNG VY |
25/03/2004 |
Nữ |
115 |
10B2 |
H1900115 |
TRƯƠNG THẢO VY |
14/09/2004 |
Nữ |
116 |
10B2 |
H1900116 |
NGUYỄN MAI VIỆT YẾN |
25/12/2004 |
Nữ |
117 |
10D1 |
H1900117 |
NGUYỄN VŨ HỒNG ANH |
05/02/2004 |
Nữ |
118 |
10D1 |
H1900118 |
BÙI VĨNH VÂN ANH |
17/11/2004 |
Nữ |
119 |
10D1 |
H1900119 |
NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU |
16/01/2004 |
Nữ |
120 |
10D1 |
H1900120 |
PHẠM QUỐC DUY |
11/02/2004 |
Nam |
121 |
10D1 |
H1900121 |
DIỆP LÊ HỒNG DUYÊN |
29/02/2004 |
Nữ |
122 |
10D1 |
H1900122 |
NGUYỄN HUỲNH THÁI HÀ |
06/07/2004 |
Nữ |
123 |
10D1 |
H1900123 |
NGUYỄN HUỲNH NGỌC HÂN |
21/11/2004 |
Nữ |
124 |
10D1 |
H1900124 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
19/12/2004 |
Nữ |
125 |
10D1 |
H1900125 |
TRẦN NGUYỄN QUỐC HUY |
17/01/2004 |
Nam |
126 |
10D1 |
H1900126 |
NGUYỄN HUỲNH BÍCH HUYỀN |
28/01/2004 |
Nữ |
127 |
10D1 |
H1900127 |
NGUYỄN ĐỨC KHANG |
25/05/2004 |
Nam |
128 |
10D1 |
H1900128 |
PHAN QUỐC KHANG |
11/11/2004 |
Nam |
129 |
10D1 |
H1900129 |
VÕ DUY KHÔI |
15/12/2004 |
Nam |
130 |
10D1 |
H1900130 |
NGÔ TRIỆU MẪN |
14/07/2004 |
Nữ |
131 |
10D1 |
H1900131 |
TRẦN NGUYỄN KIM NGÂN |
29/02/2004 |
Nữ |
132 |
10D1 |
H1900132 |
NGUYỄN KIM NGÂN |
09/01/2004 |
Nữ |
133 |
10D1 |
H1900133 |
NGUYỄN KHÁNH NGÂN |
15/04/2004 |
Nữ |
134 |
10D1 |
H1900134 |
TRẦN THIÊN NGÂN |
13/05/2004 |
Nữ |
135 |
10D1 |
H1900135 |
NGÔ HỒNG NGỌC |
27/03/2004 |
Nữ |
136 |
10D1 |
H1900136 |
TRẦN LAM NGUYÊN |
16/08/2004 |
Nữ |
137 |
10D1 |
H1900137 |
TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ |
11/10/2004 |
Nữ |
138 |
10D1 |
H1900138 |
TRẦN VINH PHÚC |
10/12/2004 |
Nam |
139 |
10D1 |
H1900139 |
PHAN THỊ KIM QUYÊN |
25/08/2004 |
Nữ |
140 |
10D1 |
H1900140 |
ĐỖ ANH THÀNH |
19/06/2004 |
Nam |
141 |
10D1 |
H1900141 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO |
19/05/2004 |
Nữ |
142 |
10D1 |
H1900142 |
TRẦN ANH THƯ |
24/09/2004 |
Nữ |
143 |
10D1 |
H1900143 |
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN |
31/05/2004 |
Nữ |
144 |
10D1 |
H1900144 |
NGUYỄN TƯỜNG VI |
07/02/2004 |
Nữ |
145 |
10D1 |
H1900145 |
NGUYỄN VŨ THANH VY |
07/03/2004 |
Nữ |
146 |
10D1 |
H1900146 |
NGUYỄN NGỌC YẾN |
28/11/2004 |
Nữ |
147 |
10D2 |
H1900147 |
TRẦN HỮU AN |
20/02/2004 |
Nam |
148 |
10D2 |
H1900148 |
NGUYỄN ĐÌNH ĐÌNH |
04/07/2004 |
Nữ |
149 |
10D2 |
H1900149 |
TRẦN GIA ĐỨC |
09/04/2004 |
Nam |
150 |
10D2 |
H1900150 |
NGUYỄN PHÚ HOÀNG |
22/11/2004 |
Nam |
151 |
10D2 |
H1900151 |
NGUYỄN TRANG BÁCH HỢP |
25/02/2004 |
Nữ |
152 |
10D2 |
H1900152 |
PHẠM LÊ HUY |
04/10/2004 |
Nam |
153 |
10D2 |
H1900153 |
NATHANA JOHANA |
04/02/2004 |
Nữ |
154 |
10D2 |
H1900154 |
NGUYỄN PHÚ KHANG |
06/01/2004 |
Nam |
155 |
10D2 |
H1900155 |
NGUYỄN TRƯƠNG THIÊN NGÂN |
17/10/2004 |
Nữ |
156 |
10D2 |
H1900156 |
TRẦN HÀ ĐÔNG NGHI |
03/12/2004 |
Nữ |
157 |
10D2 |
H1900157 |
VŨ PHƯƠNG NGHI |
12/10/2004 |
Nữ |
158 |
10D2 |
H1900158 |
TRẦN HẢI NGỌC |
30/05/2004 |
Nữ |
159 |
10D2 |
H1900159 |
TỪ BỘI NHI |
05/03/2004 |
Nữ |
160 |
10D2 |
H1900160 |
ĐỖ TRẦN MINH PHÁT |
20/07/2004 |
Nam |
161 |
10D2 |
H1900161 |
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC |
27/02/2004 |
Nam |
162 |
10D2 |
H1900162 |
NGUYỄN MAI PHƯƠNG |
30/10/2004 |
Nữ |
163 |
10D2 |
H1900163 |
LÊ PHƯƠNG QUYÊN |
01/06/2004 |
Nữ |
164 |
10D2 |
H1900164 |
TRẦN CHÍ THANH |
31/03/2004 |
Nam |
165 |
10D2 |
H1900165 |
BÙI ANH THƯ |
27/07/2004 |
Nữ |
166 |
10D2 |
H1900166 |
LÊ THỊ MINH THƯ |
20/11/2004 |
Nữ |
167 |
10D2 |
H1900167 |
HUỲNH NGUYỄN THANH THÙY |
20/09/2004 |
Nữ |
168 |
10D2 |
H1900168 |
ĐÀO NGUYỄN TRÚC THY |
29/05/2004 |
Nữ |
169 |
10D2 |
H1900169 |
NGUYỄN MINH TRỊ |
07/04/2004 |
Nam |
170 |
10D2 |
H1900170 |
HUỲNH SONG MINH TÚ |
22/10/2004 |
Nữ |
171 |
10D2 |
H1900171 |
LÊ ÁI VY |
11/09/2004 |
Nữ |
172 |
10D2 |
H1900172 |
NGUYỄN KHÁNH VY |
21/07/2004 |
Nữ |
173 |
10D2 |
H1900173 |
NGUYỄN CAO YẾN VY |
30/08/2004 |
Nữ |
174 |
10D2 |
H1900174 |
LÊ THÚY VY |
14/06/2004 |
Nữ |
175 |
10D2 |
H1900175 |
NGUYỄN NGỌC YẾN VY |
17/08/2004 |
Nữ |
176 |
10D2 |
H1900176 |
HỒNG THẢO YẾN |
15/05/2004 |
Nữ |