-
Chí Phèo, Thị Nở: Từ Văn học đến sân khấu nghệ thuật
18 Tháng 10 2020CHÍ PHÈO, THỊ NỞ: TỪ VĂN HỌC ĐẾN SÂN KHẤU NGHỆ THUẬT Bài: Phương Thảo B1K7 Trong văn học Việt Nam, “Chí Phèo” của nhà văn Nam Cao là một tác phẩm bất hủ phản ánh số phận cơ cực và tiền đồ đen tối của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng Tháng Tám. Chí Phèo - Thị Nở là biểu tượng độc đáo của tình...
- Tài liệu tư vấn tâm lý học đường
- Kế hoạch hoạt động giáo dục, NH 2024-2025
- Kế hoạch khung thời gian năm học 2024-2025
- Kế hoạch giáo dục STEM, NH 2024-2025
- Thông báo dành cho học sinh NH 2024-2025
- Thông báo nghỉ Hè 2024
- Thông báo phúc khảo bài thi & Nhận hồ sơ nhập học lớp 10, NH 2024-2025
- Thông báo tuyển bổ sung khối 11, NH 2024-2025
- Giấy mời tham dự Hội nghị tư vấn tuyển sinh lớp 10, NH 2024-2025
- Kế hoạch tuyển sinh lớp 10, NH 2024-2025
- Chung kết Ngọn núi tri thức - mùa 5
- Quy chế thi THPT QG 2024 & Định dạng đề thi THPT QG 2025
- Ngày hội tư vấn tuyển sinh 2024 tại ĐHCT
- Thông báo học sinh Khóa IX nhận bằng tốt nghiệp
- Mời 02 GV người Mỹ giảng dạy Tiếng Anh cho học sinh
- BUỔI TẬP HUẤN STEM CHO CÁN BỘ GIÁO VIÊN
THỐNG KÊ
HỌC SINH ĐI DU HỌC
(TỪ KHÓA 1 ĐẾN KHÓA 9)
(Cập nhật đến ngày 30/9/2022)
KHÓA |
LỚP |
HỌ & TÊN |
TÊN NƯỚC |
Thạc sĩ |
1 |
A1 |
1.Lê Quang Hiển 2.Lê Đình Gấm 3.Phạm Minh Nhựt 4.Nguyễn Vĩnh Nguyên 5. Phan Huy Phương 6. Lê Bích Ngọc |
- Canada - USA - USA - Hungary - Taiwan - Australia |
|
A2 |
1. Đỗ Trần Nguyệt Tường 2. Phạm Đỗ Đức Khải 3. Trương Quốc Huy |
- USA - Canada - Japan |
|
|
B1 |
1. Huỳnh Hán Thành |
Australia |
|
|
B2 |
|
|
|
|
2 |
A1 |
1. Võ Thành Tiến 2. Quách Hồng Phúc 3. Nguyễn Văn Thiên Lý 4. Lê Nguyễn Khôi Nguyên 5. Đào Hoàng Khang |
- USA - USA - Australia - Japan - Thailand |
|
A2 |
1. Lý Hà My 2. Đặng Trần Hồng Ngọc 3. Tôn Nữ Nha Trang |
- Australia - USA - Germany |
|
|
B1 |
|
|
|
|
B2 |
1. Đỗ Anh Nhựt 2. Nguyễn Khánh Linh 3. Trần Khải Nguyên |
- Korea - Australia - USA |
|
|
3 |
A1 |
1. Trần Công Luận 2. Lê Mai Anh 3. Đặng Trần Quốc Vinh 4. Nguyễn Thanh Tuyền 5. Lê Đăng Khoa |
- Netherlands - Taiwan - Taiwan - USA - USA |
- France |
A2 |
|
|
|
|
B1 |
1. Tô Trần Phương Dung 2. Nguyễn Trần Hồng Thủy |
- USA - USA |
|
|
B2 |
1. Đinh Phương Mai 2. Trần Anh Thư |
- Australia - Australia |
|
|
4 |
A1 |
1. Huỳnh Trọng Quỳnh 2. Nguyễn Chúc Tài Vy 3. Trần Đặng Xuân Anh |
- Russia - Australia - Australia |
- Russia |
A2 |
1. Long Phượng Kiều Anh 2. Nguyễn Phan Phương Thy |
- USA - USA |
|
|
B1 |
1. Phan Minh Trúc Quỳnh |
- Australia |
|
|
B2 |
1. Chiêm Huỳnh Chấn Danh 2. Bùi Hoàng Minh 3. Trần Quang Hưng 4. Nguyễn Cao Kiến Quốc |
- France - USA - RMIT SG - USA |
- Germany
|
|
5 |
A1 |
1. Nguyễn Trương Trọng Khang 2. Huỳnh Hồng Ngọc 3. Ngô Thảo Trang 4. Phạm Minh Đức |
- Taiwan - Singapore - Australia - Russia |
- Russia |
A2 |
1. Lê Kim Hoàng 2. Tăng Ngọc Ngân |
- Australia - Australia |
|
|
B1 |
|
|
|
|
B2 |
1. Bùi Thanh Nhật Quang 2. Lê Minh Thư |
- Canada - Switzerland |
|
|
6 |
A1 |
1. Nguyễn Khải Huy 2. La Minh Duy 3. Nguyễn Ngô Mỹ Uyên 4. Đào Ngọc Ngân 5. Dương Nhựt Minh |
- Australia - Australia - Taiwan - Taiwan - Australia |
|
A2 |
1. Lưu Trọng Nhân 2. Nguyễn Long Quân |
- Japan - Canada |
|
|
B1 |
1. Phạm Gia Khánh 2. Đinh Thị Minh Khuê |
- Australia - Netherland |
|
|
B2 |
1. Phùng Bảo Ngọc 2. Nguyễn Diệp Hồng Phúc 3. Nguyễn Minh Thùy 4. Nguyễn Trương Cẩm Giang 5. Huỳnh Yến Ngọc |
- Australia - Australia - Japan - Australia - Japan |
|
|
7 |
A1 |
1. Trần Diệp Khánh Linh |
- Canada |
|
A2 |
|
|
|
|
B1 |
1. Nguyễn Mai Phương Nghi |
- Australia |
|
|
B2 |
1. Vũ Trâm Anh 2. Nguyễn Minh Nhật |
- USA - Canada |
|
|
8 |
A1 |
|
|
|
A2 |
1.Trịnh Huế Anh |
- Korea |
|
|
B1 |
|
|
|
|
B2 |
|
|
|
|
D1 |
1. Nguyễn Khánh Ngân 2. Nguyễn Thị Phượng 3. Nguyễn Huỳnh Thái Hà 4. Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 5. Đỗ Anh Thành |
- Thailand - Austria - USA - Australia - Korea |
|
|
D2 |
1. Huỳnh Song Minh Tú 2. Trần Hà Đông Nghi |
- Australia - Taiwan |
|
|
9 |
|
1. Nguyễn Khải Hoàng 2. Phạm Nguyễn Khánh Như |
- Australia - Australia |
|
TRƯỜNG THPT THSP - MÔI TRƯỜNG HỌC TẬP TUYỆT VỜI CHO HỌC SINH ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG